Cân điện tử phân tích kỹ thuật Quintix Sartorius

Ưu điểm của Cân điện tử phân tích kỹ thuật Quintix Sartorius Thông số kỹ thuật của Cân điện tử phân tích kỹ thuật Quintix Sartorius Ứng dụng của Cân điện tử phân tích kỹ thuật Quintix Sartorius

QUINTIX: cân điện tử phân tích kỹ thuật Sartorius

  • Mô tả:

    CÂN ĐIỆN TỬ KỸ THUẬT, PHÂN TÍCH, THÍ NGHIỆM, THỬ VÀNG, VI LƯỢNG QUINTIX - SARTORIUS ĐỨC

  • Ngày đăng:16-07-2018
  • Lượt xem: 12620

CÂN ĐIỆN TỬ KỸ THUẬT, PHÂN TÍCH, THÍ NGHIỆM, THỬ VÀNG, VI LƯỢNG QUINTIX - SARTORIUS ĐỨC

Quintix ® - Giải pháp cân Lab tiện ích nhất cho phòng Lab.

Quintix ® - Cho bạn tiện ích hơn, thú vị hơn, hiệu quả hơn với các tác nghiệp phòng Lab.

  1. Màn hình cảm ứng.
  2. Có thể kết nối máy tính, máy in trực tiếp.
  3. Cân với chế độ chuẩn nội, chuẩn cân tự động.
  4. Chương trình ứng dụng đa dạng tích hợp sẵn.

Quintix ® - Chế độ isoCAL Đảm bảo độ chính xác cho bạn mọi lúc mọi nơi.
Cân tự động nhận dạng nhiệt độ môi trường thay đổi, tự động kích hoạt điều chỉnh để loại bỏ sai số.
Lưu trữ các dữ liệu chuẩn cân giúp QA có thể truy xuất khi cần.

Iso CAL có thể “chạy” tự động hoặc theo lệnh.

Quintix ® - Giao diện thân thiện, hướng dẫn thao tác cho người sử dụng ngay trên màn hình cảm ứng mà không cần xem tài liệu.

Quintix ® - Tích hợp sẵn các chương trình tiện ích phong phú gia tăng hiệu quả công việc của bạn, tiết kiệm thời gian, chuyên nghiệp.

Quintix ® - Hỗ trợ quản lý số liệu dễ dàng, kết nối máy tính trực tiếp.

Quintix hỗ trợ bảo mật với cài đặt Pass Words tránh thay đổi các thông số đo lường ngoài ý muốn.

Thiết kế giúp bạn tháo lắp lồng kính bằng tay dễ dàng không cần đến dụng cụ chuyên dụng.

Các mức cân, độ chính xác điển hình

QUINTIX 125D-1S     Max = 60| 120 g     d = 0.01|0.1 mg     Min = 1 mg     SQmin = 8.2 mg.

QUINTIX 65-1S     Max = 60 g     d = 0.01 mg     Min = 1 mg     SQmin = 8.2 mg.

QUINTIX 35-1S     Max = 60 g     d = 0.01 mg     Min = 1 mg     SQmin = 8.2 mg.

QUINTIX 224-1S     Max = 220 g     d = 0.1 mg     Min = 10 mg     SQmin = 82 mg.

QUINTIX 124-1S     Max = 120 g     d = 0.1 mg     Min = 10 mg     SQmin = 82 mg.

QUINTIX 64-1S     Max = 60 g     d = 0.1 mg     Min = 10 mg     SQmin = 82 mg.

QUINTIX 613-1S     Max = 610 g     d = 1 mg     Min = 20 mg     SQmin = 820 mg.

QUINTIX 513-1S     Max = 510 g     d = 1 mg     Min = 20 mg     SQmin = 820 mg.

QUINTIX 313-1S     Max = 310 g     d = 1 mg     Min = 20 mg     SQmin = 820 mg.

QUINTIX 213-1S     Max = 210 g     d = 1 mg     Min = 20 mg     SQmin = 820 mg.

QUINTIX 6102-1S     Max = 6100 g     d = 10 mg     Min = 500 mg     SQmin = 8.2g.

QUINTIX 5102-1S     Max = 5100 g     d = 10 mg     Min = 500 mg     SQmin = 8.2g.

QUINTIX 3102-1S     Max = 3100 g     d = 10 mg     Min = 500 mg     SQmin = 8.2g.

QUINTIX 2102-1S     Max = 2100 g     d = 10 mg     Min = 500 mg     SQmin = 8.2g.

QUINTIX 1102-1S     Max = 1100 g     d = 10 mg     Min = 500 mg     SQmin = 8.2g.

QUINTIX 612-1S     Max = 610 g     d = 10 mg     Min = 500 mg     SQmin = 8.2g.

QUINTIX 6101-1S     Max = 6100 g     d = 100 mg     Min = 5g     SQmin = 82g.

QUINTIX 5101-1S     Max = 5100 g     d = 100 mg     Min = 5g     SQmin = 82g.

QUINTIX 6100-1S     Max = 6100 g     d = 1 g     Min = 50g     SQmin = 820g.

QUINTIX 5100-1S     Max = 5100 g     d = 1 g     Min = 50g     SQmin = 820g.

Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0909 973 097

  • TƯ VẤN BÁN HÀNG 2

0903 321 430 - 0972 269 581

  • THIẾT BỊ Y TẾ

090 3311 288

  • TƯ VẤN BÁN HÀNG 1

0909973097 - 0902821636

  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0903321430 - 0934129109